Tin tức

Bệnh mỡ máu cao kiêng ăn gì?

08/02/2022

Bệnh mỡ máu cao kiêng ăn gì?

Số lượng người mắc bệnh mỡ máu cao chiếm tỷ lệ không nhỏ. Tuy nhiên, không ít người còn mang nhiều băn khoăn và thiếu thông tin về căn bệnh cholesterol cao trong máu. Mỡ máu là một bệnh lý chịu tác động từ các thói quen sống hàng ngày. Bệnh thường khó phát hiện trong thời gian đầu và có thể gây di chứng nặng nề đến tim mạch và thậm chí gây đột quỵ.

Mọi người thường phát hiện bị nhiễm mỡ máu sau khi được bác sĩ xét nghiệm. Bài viết này ra đời với mong muốn giải đáp câu hỏi bệnh máu nhiễm mỡ là gì? Chỉ số cholesterol thế nào là cao? Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì? Hãy cùng đọc để tìm hiểu thêm nhé!

1. Bệnh mỡ máu là gì?

Cholesterol hay mỡ máu là một chất béo tạo ra bởi gan, được tìm thấy trong mọi tế bào của cơ thể, đóng vai trò quan trọng bởi nó góp phần vào chức năng duy trì sự sống, giúp cơ thể con người tạo ra hormone và vitamin D. Đồng thời, mỡ máu cũng được tìm thấy trong các hợp chất của cơ thể (như mật), góp phần vào việc tiêu hóa thức ăn.

Cholesterol có hai loại chính: lipoprotein mật độ thấp LDL- cholesterol (Low density Lipoprotein) – hay còn gọi là mỡ xấu, góp phần hình thành các mảng mỡ và lipoprotein mật độ cao (HDL) (High-density Lipoprotein – hay gọi là mỡ tốt) được cho là để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tim và đột quỵ. Xét nghiệm máu có thể đo cả LDL và HDL cholesterol, cũng như chất béo trung tính, loại chất béo phổ biến nhất trong máu.

Bệnh mỡ máu hay cholesterol cao là một tình trạng xảy ra khi mức cholesterol trong máu tăng cao đến mức gây ra các vấn đề sức khỏe, trong đó có bệnh tim và đột quỵ. Đôi khi còn được gọi là tăng lipid máu, cholesterol cao không gây đau và không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi một người phát hiện bệnh tim nặng.

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến cáo những người trưởng thành khỏe mạnh trên 20 tuổi nên đo mức cholesterol của họ từ bốn đến sáu năm một lần. Những người đã có cholesterol cao, bệnh tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ khác cần kiểm tra mức cholesterol thường xuyên mỗi năm.

2. Các nguyên nhân nhiễm mỡ trong máu

Thông thường, cholesterol cao không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi người bệnh gặp phải tình huống khẩn cấp, như đau tim hoặc đột quỵ. Những ảnh hưởng gây tác động mạnh đến tim xảy ra khi mức cholesterol cao dẫn đến mảng bám chất béo tích tụ trong động mạch. Từ đây, các động mạch bị thu hẹp lại và dẫn đến sự thay đổi trong thành phần của niêm mạc động mạch, còn được gọi là bệnh tim.

Theo CDC (Trung tâm kiểm soát và ngăn ngừa dịch bệnh), nguyên nhân máu bị nhiễm mỡ bao gồm:

Do di truyền

Nếu bạn có tiền sử gia đình bị cholesterol cao hoặc bệnh tim thì có nhiều khả năng bạn sẽ bị cholesterol cao.

Số ít người mang chứng di truyền tăng cholesterol máu gia đình, họ có chỉ số LDL cực cao khi còn trẻ và nếu không được điều trị, có thể dẫn đến bệnh mạch vành khởi phát sớm và các cơn đau tim bất ngờ. Việc kiểm tra lượng đường trong máu định kỳ ngay cả khi còn trẻ được đánh giá là yếu tố quan trọng, duy trì một cuộc sống khỏe mạnh.

Do tuổi tác

Do những thay đổi về trao đổi chất liên quan đến tuổi tác, bao gồm hoạt động của gan khi loại bỏ LDL cholesterol ra khỏi máu là nguyên nhân gây mỡ máu cao. Nhìn chung, mọi người đều có xu hướng tăng cholesterol khi già đi.

Một phần do giới tính

Phụ nữ trên 55 tuổi hoặc đã mãn kinh có xu hướng có mức cholesterol LDL thấp hơn nam giới. Nói chung, nam giới có xu hướng có mức cholesterol HDL cao hơn phụ nữ.

Chế độ ăn không hợp lý

Ăn một chế độ ăn giàu cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa được đánh giá là góp phần làm tăng mức cholesterol. Hầu hết các sản phẩm từ sữa động vật, chất béo động vật, và một số loại dầu đều chứa hàm lượng chất béo bão hòa cao. 

Mức độ vận động, tập thể dục không thường xuyên

Theo AHA (The American Hospital Association), lối sống ít vận động hoặc không tập thể dục hàng ngày có thể làm giảm cholesterol HDL (mỡ máu tốt), điều này có thể khiến cơ thể bạn khó loại bỏ cholesterol LDL (mỡ máu xấu) trong động mạch, thậm chí làm cho nó ít có hại hơn cho sức khỏe của bạn.

Hút thuốc lá

Sử dụng thuốc lá được xem là làm tổn thương mạch máu và giảm cholesterol HDL, đặc biệt là ở phụ nữ. 

Béo phì

Theo CDC, béo phì - được định nghĩa là chỉ số khối cơ thể (BMI) trên 30 - có liên quan đến mức độ cao hơn của chất béo trung tính, cholesterol HDL và cholesterol LDL. Mặc dù những người được coi là thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mỡ máu cao, nhưng những người có chỉ số BMI thấp hơn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi cholesterol cao trong máu.

Bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường loại 2 cũng có liên quan đến giảm HDL cholesterol và tăng LDL cholesterol. Theo nguồn nghiên cứu tin cậy, những thay đổi trong chuyển hóa insulin và tình trạng viêm tổng thể có thể là những yếu tố góp phần làm bệnh nhân tiểu đường dễ nhiễm chứng mỡ máu cao, ngay cả khi mức độ của chúng trông có vẻ bình thường.

3. Mỡ máu bao nhiêu là cao

Làm thế nào để bạn xác định mức cholesterol?

Xét nghiệm máu là cách giúp bạn đo mức cholesterol trong máu để xác định bản thân có bị mỡ máu cao hay không. Xét nghiệm cho kết quả gồm bảng lipoprotein, đánh giá mức cholesterol trong máu của bạn. Trước khi kiểm tra, bạn sẽ cần nhịn ăn (không ăn hoặc uống bất cứ thứ gì ngoài nước) từ 9 đến 12 giờ. Kết quả kiểm tra cung cấp thông tin về:

- Tổng lượng cholesterol - thước đo tổng lượng cholesterol trong máu của bạn, bao gồm cả cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL).

- Cholesterol LDL (xấu) - nguồn chính của cholesterol gây tích tụ và tắc nghẽn trong động mạch.

- Cholesterol HDL (tốt) - HDL giúp loại bỏ cholesterol xấu khỏi động mạch.

- Triglyceride - một dạng chất béo khác trong máu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đặc biệt là ở phụ nữ.

Mỡ máu bao nhiêu là cao?

Bác sĩ có thể phân loại mức độ của một người là cao hoặc thấp, dễ sinh bệnh hoặc khỏe mạnh bằng cách đánh giá các thông số qua xét nghiệm như sau:

Tổng lượng cholesterol:

Mức cholesterol toàn phần dưới 200 mg / dl là tốt cho sức khỏe người lớn.

Các bác sĩ coi các chỉ số 200–239 mg / dl là cao và các chỉ số từ 240 mg / dl là rất cao.

Chỉ số cholesterol LDL:

Tốt nhất, mức cholesterol LDL nên dưới 100 mg / dl. Các bác sĩ có thể không quan ngại về mức 100–129 mg / dl đối với những người không có vấn đề gì về sức khỏe, nhưng những người bị bệnh tim hoặc có nguy cơ bệnh tiềm ẩn sẽ được yêu cầu điều trị trong giai đoạn này.

Nếu chỉ số của một người là 130–159 mg / dl nghĩa là ở mức tương đối. 160–189 mg / dl là cao. Chỉ số từ 190 mg / dl là rất cao.

Chỉ số cholesterol HDL:

Các bác sĩ khuyên bạn nên giữ mức HDL cao, từ 40mg/dl trở lên. Những người có chỉ số dưới 40 mg / dl có thể có nguy cơ mắc bệnh tim.

Nếu chỉ số của một người là 41–59 mg / dl, các bác sĩ sẽ coi số liệu này thấp. Mức HDL tối ưu là 60 mg / dl hoặc cao hơn.

4. Mỡ máu cao có nguy hiểm không?

Câu trả lời là có và không. Nếu bạn áp dụng chế độ ăn uống hợp lý, uống thuốc và theo dõi lượng mỡ máu theo yêu cầu của bác sĩ, rèn luyện sức khỏe thường xuyên và duy trì thói quen sống lành mạnh, lượng mỡ máu có thể được điều trị và kiểm soát tốt, không ảnh hưởng đến sức khoẻ.

Tuy nhiên, mỡ máu cao nhưng không có biện pháp khắc phục, chữa trị kịp thời sẽ gây ra rất nhiều hậu quả khôn lường đến sức khỏe của bạn.

Các biến chứng do mỡ máu cao có thể kể đến:

Gây xơ vữa động mạch: Cholesterol cao có thể gây ra sự tích tụ nguy hiểm của cholesterol và các chất lắng đọng khác trên thành động mạch trong cơ thể (xơ vữa động mạch). Những chất lắng đọng (mảng) này có thể làm giảm lưu lượng máu đi qua động mạch của bạn, có thể gây ra các biến chứng, chẳng hạn như:

Đau ngực: Nếu các động mạch bơm máu cho tim (động mạch vành) bị ảnh hưởng, những cơ đau ngực (đau thắt ngực) và các triệu chứng khác của bệnh động mạch vành có thể xuất hiện và ảnh hưởng nghiêm trọng không chỉ ở sức khoẻ mà còn ở tâm lý người bệnh.

Đau tim: Nếu các mảng xơ vữa bị rách hoặc vỡ, một cục máu đông có thể hình thành tại vị trí vỡ mảng - chặn dòng chảy của máu hoặc thậm chí vỡ ra và làm tắc nghẽn động mạch ở hạ lưu. Nếu máu đến một phần của tim và ngừng lại, bạn sẽ trải qua cơn đau tim bất ngờ.

Đột quỵ: Tương tự như một cơn đau tim, đột quỵ xảy ra khi cục máu đông chặn dòng máu đến một phần trong não bộ, gây nguy hiểm đến tính mạng.

5. Mỡ máu cao nên kiêng ăn gì?

AHA (The American Hospital Association) khuyên bạn nên giảm lượng chất béo bão hòa (chất béo này chủ yếu có trong thịt và các sản phẩm từ sữa). Chúng khiến gan sản xuất nhiều cholesterol LDL hơn.

Bạn cần hạn chế ăn các loại thực phẩm sau đây để đảm bảo lượng mỡ máu không tăng cao:

  • Thịt bò béo
  • Cừu non
  • Thịt lợn
  • Gia cầm có da
  • Mỡ lợn
  • Các sản phẩm sữa làm từ sữa nguyên chất hoặc sữa đã giảm chất béo
  • Dầu thực vật bão hòa, chẳng hạn như dầu dừa, dầu cọ và dầu hạt cọ.

Tránh chất béo chuyển hóa cũng rất quan trọng, bởi chất béo chuyển hóa làm tăng mức LDL và giảm mức HDL. Vì lý do này, hấp thụ nhiều chất béo chuyển hóa cũng là một yếu tố nguy cơ gây ra một loạt các biến chứng sức khỏe. Một số thực phẩm mỡ máu cao nên kiêng ăn gồm:

  • Bánh quy đóng gói, bánh ngọt, bánh rán và bánh ngọt
  • Khoai tây chiên và bánh quy giòn
  • Thực phẩm chiên như thức ăn nhanh
  • Bắp rang bơ
  • Các sản phẩm có chứa dầu thực vật được hydro hóa hoặc hydro hóa một phần.

Ngoài ra, những thực phẩm có lượng chất béo bão hòa và natri/ muối cao cũng cần được hạn chế đối với nhóm nguy cơ mắc bệnh mỡ máu:

  • Thịt đỏ
  • Xúc xích
  • Thịt ba rọi
  • Thịt nội tạng, chẳng hạn như thận và gan.

Hy vọng thông qua bài viết này, Organica đã làm bạn hiểu hơn về căn bệnh mỡ máu, tầm nguy hiểm của nó đối với sức khỏe con người. Đồng thời, bài viết mong phần nào đưa đến bạn thông tin cần thiết về bệnh mỡ máu cao, giúp bạn có cái nhìn cẩn trọng hơn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình. Từ đó, duy trì phong cách sống lành mạnh, khám sức khỏe và kiểm tra chỉ số cơ thể định kỳ để đảm bảo cơ thể khoẻ, đẹp.